Cabra de Mora
Thủ phủ | Cabra de Mora |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44409 |
• Tổng cộng | 119 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,5/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Cabra de Mora |
Cabra de Mora
Thủ phủ | Cabra de Mora |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44409 |
• Tổng cộng | 119 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,5/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Cabra de Mora |
Thực đơn
Cabra de MoraLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cabra de Mora //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...